Thông tin bảng giá dịch vụ vệ sinh sửa chữa
DỊCH VỤ |
CÁC LỖI CẦN KHẮC PHỤC |
GIÁ TIỀN ( dự trù ) |
|
SỬA CHỮA
|
BODY MÁY |
Các lỗi Err ( Ví dụ Err01, Err20,…) |
Kiểm tra tình trạng và báo giá |
Thay cáp màn hình, thay màn hình |
600 – 700k |
||
Lỗi ổ thẻ, chân cắm Flash rời |
550 – 1000k |
||
Thay gương lật, gương mờ |
700-1000k |
||
Các phím chức năng ( bánh tốc, khẩu, cùm chế độ,…) |
450-800k |
||
Các lỗi bo mạch, chết nguồn ( Các lỗi liên quan đến main) |
Kiểm tra tình trạng và báo giá |
||
ỐNG KÍNH |
Err01 ( thường liên quan đến dây khẩu ) |
500-1000k |
|
Hư AF, MF |
350-700k |
||
Lỗi khẩu độ |
450-750k |
||
Trường hợp rơi, rớt |
Kiểm tra tình trạng và báo giá |
||
VỆ SINH
|
BODY MÁY |
Vệ sinh ngoài body |
Miễn phí |
Vệ sinh view ngắm, gương mờ, gương lật, sensor ( ngoài) |
Miễn phí |
||
Vệ sinh trong máy, Sensor trong, bo mạch ( trường hợp tháo máy để vệ sinh ) |
450-1000k |
||
ỐNG KÍNH |
Vệ sinh ngoài ống kính |
Miễn phí |
|
Vệ sinh kính trước – sau, vệ sinh ngàm tiếp xúc |
Miễn phí |
||
Vệ sinh bụi mốc phía trong ( Các trường hợp tháo lens, tách kính ) |
200-1000k ( tùy lens ) |
||
Vệ sinh tổng quát ( trong ngoài, tất cả thấu kính, bo mạch ) |
300-1000k ( tùy lens ) |